1.1 Điều hòa toshiba báo lỗi 000C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra lại cảm biến hoặc dây điện.
1.2 Điều hòa toshiba báo lỗi 000D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra lại cảm biến hoặc dây điện.
1.3 Điều hòa toshiba báo lỗi 0011: Lỗi moto quạt – Kiểm tra quạt, tụ quạt.
1.4 Điều hòa toshiba báo lỗi 0012: Lỗi PC board – Kiểm tra main mạch.
1.5 Điều hòa toshiba báo lỗi 0013: Lỗi nhiệt độ TC – Kiểm tra lại cảm biến hoặc dây điện.
1.6 Điều hòa toshiba báo lỗi 0021: Lỗi hoạt động IOL – Kiểm tra main mạch.
1.7 Điều hòa toshiba báo lỗi 0104: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng – Kiểm tra dây điện tín hiệu dàn nóng, dàn lạnh.
1.8 Điều hòa toshiba báo lỗi 0105: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng – Kiểm tra dây điện tín hiệu dàn nóng, dàn lạnh.
1.9 Điều hòa toshiba báo lỗi 010C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra lại cảm biến hoặc dây điện.
1.10 Điều hòa toshiba báo lỗi 010D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra lại cảm biến hoặc dây điện.
1.11 Điều hòa toshiba báo lỗi 0111: Lỗi môtơ quạt dàn lạnh – Kiểm tra quạt, tụ quạt.
1.12 Điều hòa toshiba báo lỗi 0112: Lỗi PC board dàn lạnh – Kiểm tra main mạch.
1.13 Điều hòa toshiba báo lỗi 0214: Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp dòng tăng cao hoặc dòng chạy thấp.
1.14 Điều hòa toshiba báo lỗi 0216: Lỗi vị trí máy nén khí – Kiểm tra block.
1.15 Điều hòa toshiba báo lỗi 0217: Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí – Kiểm tra dòng khởi động hoặc dòng làm việc của block.
1.16 Điều hòa toshiba báo lỗi 0218: Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở – Kiểm tra main mạch.
1.17 Điều hòa toshiba báo lỗi 0219: Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở – Kiểm tra main mạch.
1.18 Điều hòa toshiba báo lỗi 021A: Lỗi môtơ quạt dàn nóng – Kiểm tra quạt dàn nóng hoặc tụ quạt dàn nóng.
1.19 Điều hòa toshiba báo lỗi 021B: Lỗi cảm biến TE – Kiểm tra main mạch.
1.20 Điều hòa toshiba báo lỗi 021C: Lỗi mạch drive máy nén khí – Kiểm tra mạch dàn nóng.
1.21 Điều hòa toshiba báo lỗi 0307: Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng – Kiểm tra block máy.
1.22 Điều hòa toshiba báo lỗi 0308: Thay đổi nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn lạnh – Kiểm tra, vệ sinh dàn lạnh
1.23 Điều hòa toshiba báo lỗi 0309: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh – Kiểm tra vệ sinh dàn lạnh, cảm biến.
1.24 Điều hòa toshiba báo lỗi 031D: Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor – Block không chạy.
1.25 Điều hòa toshiba báo lỗi 031E: Nhiệt độ máy nén khí cao – Dàn nóng tản nhiệt kém, vệ sinh dàn nóng.
1.26 Điều hòa toshiba báo lỗi 031F: Dòng máy nén khí quá cao – Máy có nguy cơ bị ăn dòng rất cao.
1.27 Điều hòa toshiba báo lỗi 04: Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh .
1.28 Điều hòa toshiba báo lỗi 05: Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng – Kiểm tra nguồn điện, dây tín hiệu.
1.29 Điều hòa toshiba báo lỗi 07: Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng – Kiểm tra nguồn điện, dây tín hiệu.
1.30 Điều hòa toshiba báo lỗi 08: Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều.
1.31 Điều hòa toshiba báo lỗi 09: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động – Kiểm tra block, mạch dàn nóng, dây tín hiệu dàn nóng.
1.32 Điều hòa toshiba báo lỗi 0B: Lỗi mực nước ở dàn lạnh – Kiểm tra bơm nước ngưng.
1.33 Điều hòa toshiba báo lỗi 0C: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
1.34 Điều hòa toshiba báo lỗi 0D: Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra main mạch.
1.35 Điều hòa toshiba báo lỗi 0E: Lỗi cảm biến Gas.
1.36 Điều hòa toshiba báo lỗi 0F: Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ – Kiểm tra quạt dàn lanh, dàn nóng.
1.37 Điều hòa toshiba báo lỗi 11: Lỗi quạt dàn lạnh.
1.38 Điều hòa toshiba báo lỗi 12: Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh – Kiểm tra main mạch dàn lạnh.
1.39 Điều hòa toshiba báo lỗi 13: Thiếu Gas – Bổ sung gas cho máy.
1.40 Điều hòa toshiba báo lỗi 14: Quá dòng mạch Inverter
1.41 Điều hòa toshiba báo lỗi 16: Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén.
1.42 Điều hòa toshiba báo lỗi 17: Lỗi mạch phát hiện dòng điện – Kiểm tra dây điện.
1.43 Điều hòa toshiba báo lỗi 18: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch.
1.44 Điều hòa toshiba báo lỗi 19: Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch – Kiểm tra dàn nóng và main mạch dàn nóng.
1.45 Điều hòa toshiba báo lỗi 20: Áp suất thấp.
1.46 Điều hòa toshiba báo lỗi 21: Áp suất cao.
1.47 Điều hòa toshiba báo lỗi 25: Lỗi quạt thông gió, quạt tản nhiệt.
1.48 Điều hòa toshiba báo lỗi 97: Lỗi thông tin tín hiệu – Kiểm tra dây tín hiệu.
1.49 Điều hòa toshiba báo lỗi 98: Trùng lặp địa chỉ – Kiểm tra main mạch.
1.50 Điều hòa toshiba báo lỗi 99: Không có thông tin từ dàn lạnh – Kiểm tra dây tín hiệu.
1.51 Điều hòa toshiba báo lỗi 1A: Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng – Kiểm tra quạt dàn nóng.
1.52 Điều hòa toshiba báo lỗi 1B: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng.
1.53 Điều hòa toshiba báo lỗi 1C: Lỗi truyền động bộ nén cục nóng.
1.54 Điều hòa toshiba báo lỗi 1D: Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động – Dòng tăng cao khi khỏi động máy.
1.55 Điều hòa toshiba báo lỗi 1E: Lỗi nhiệt độ, nhiệt độ xả máy nén khí cao – Vệ sinh dàn nóng.
1.56 Điều hòa toshiba báo lỗi 1F: Bộ nén bị hỏng.
1.57 Điều hòa toshiba báo lỗi B5: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp.
1.58 Điều hòa toshiba báo lỗi B6: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao.
1.59 Điều hòa toshiba báo lỗi B7: Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động.
1.60 Điều hòa toshiba báo lỗi EF: Lỗi quạt gầm phía trước.
1.61 Điều hòa toshiba báo lỗi TEN: Lỗi nguồn điện quá áp.